Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Also found in:
Vietnamese - English
Vietnamese - French
nọc độc
▶
Academic
Friendly
Từ
"
nọc độc
"
trong
tiếng
Việt
có
hai
nghĩa
chính
mà
bạn
cần
chú ý
:
Cách
sử dụng
nâng cao
:
Trong
văn phong
chính
trị
hoặc
xã hội
, "
nọc độc
"
thường
được
dùng
để
mô tả
những
tư tưởng
hay
hành vi
tiêu cực
,
ảnh hưởng
xấu
đến
xã hội
.
Ví
dụ
: "
Chúng
ta
cần
phải
loại bỏ
nọc độc
của
sự
phân biệt
chủng
tộc
trong
xã hội
."
Các
từ
gần
giống
:
Độc
:
Cũng
có nghĩa
là
chất độc
,
nhưng
thường
không
chỉ
rõ
nguồn gốc
từ
động vật
.
Chất độc
:
Là
từ
chỉ
chung
cho
tất cả
các
chất
có thể
gây
hại
cho
sức khỏe
.
Từ
đồng nghĩa
:
Nọc
:
Chỉ
phần
chất
lỏng
có
chứa
độc
tố
,
dùng
trong
một
số
ngữ cảnh
liên quan
đến
động vật
.
Độc
tố
:
Một
từ
khác
để
chỉ
chất độc
,
thường
được
dùng
trong
lĩnh vực
y học
hoặc
sinh học
.
Các
từ
liên quan
:
Cắn
:
Hành động
mà
động vật
làm
để
tiết
nọc độc
.
Đốt
:
Hành động
mà
ong
hoặc
những
động vật
khác
thực hiện
để
gây
hại
.
d. 1.
Chất độc
ở
trong
miệng
một
số
động vật
như
rắn
,
ong
..,
tiết
ra
khi
cắn
hoặc
đốt
. 2.
Sự
nguy hại
:
Nọc độc
của
chủ nghĩa
xét
lại
và
chủ nghĩa
giáo điều
.
Comments and discussion on the word
"nọc độc"